偽言 ngụy ngôn
♦ Nói dối, nói chuyện hư dối. ◇Vương Sung
王
充
:
Thật bất dục vãng, chí động phát ngôn, thị ngụy ngôn dã
實
不
欲
往
,
志
動
發
言
,
是
偽
言
也
(Luận hành
論
衡
, Vấn Khổng
問
孔
).
♦ Lời nói giả dối, giả tạo.