偽證 ngụy chứng
♦ Chứng cứ giả mạo.
♦ Làm chứng giả mạo, cố ý đưa ra chứng cứ giả. ◇Pháp học tri thức thủ sách : Ngụy chứng giả thị hữu ý niết tạo, oai khúc, khoách đại, điên đảo sự thật tiến hành hãm hại hoặc giả bao tí, thị yếu phụ pháp luật trách nhậm đích , , , , (Tố tụng pháp ).