典制 điển chế♦ Phép tắc, luật lệ.
♦ Cầm đầu, quản lí. ◇Lễ kí
禮記:
Thiên tử chi lục công, viết thổ công, kim công, thạch công, mộc công, thú công, thảo công, điển chế lục tài 天子之六工,
曰土工,
金工,
石工,
木工,
獸工,
草工,
典制六材 (Khúc lễ hạ
曲禮下) Lục công của thiên tử, là thổ công, kim công, thạch công, mộc công, thú công, thảo công, cai quản sáu tài nguyên.