凋敝 điêu tệ♦ Suy bại khốn khổ. ◇Tô Triệt
蘇轍:
Tự pháp hành dĩ lai, dân lực điêu tệ, hải nội sầu oán 自法行以來,
民力凋敝,
海內愁怨 (Toánh tân di lão truyện thượng
潁濱遺老傳上).
♦ Chỉ cảnh tượng suy bại.
♦ Chỉ nhân dân khốn khổ. ◇Ngô Vĩ Nghiệp
吳偉業:
Thụ mệnh tuần Sơn Đông, Ân uy tuất điêu tệ 受命巡山東,
恩威恤凋敝 (Tặng gia thị ngự tuyết hàng
贈家侍御雪航).