允許 doãn hứa
♦ Bằng lòng nhận.
♦ ☆Tương tự:
đồng ý
同
意
,
chuẩn hứa
准
許
.
♦ ★Tương phản:
bất chuẩn
不
准
,
cấm chỉ
禁
止
,
cự tuyệt
拒
絕
,
tạ tuyệt
謝
絕
.