傾心 khuynh tâm♦ Ngưỡng mộ, hướng lòng về. ◇Vương Bột
王勃:
Thiên hạ khuynh tâm, tận đương niên chi ý khí 天下傾心,
盡當年之意氣 (Tống bạch thất tự
送白七序).
♦ Chỉ tình yêu thương giữa nam nữ. ◇Ba Kim
巴金:
Nhị ca cận lai ngận khuynh tâm ư Cầm Thư 二哥近來很傾心於 琴姐 (Gia
家, Thập nhất) Anh Hai gần đây xiêu lòng lắm rồi vì Cầm Thư.
♦ Thành tâm, tận tâm. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Đại trượng phu kí ngộ minh chủ, tự đương khuynh tâm tương đầu 大丈夫既遇明主,
自當傾心相投 (Đệ tứ thập thất hồi) Đại trượng phu đã gặp được minh chủ, cũng nên hết lòng đi theo.
♦ Hướng về mặt trời (như hoa quỳ). Tỉ dụ trung trinh. ◇Hà Cảnh Minh
何景明:
Cô quỳ mộ thái dương, Khuynh tâm lượng bất di 孤葵慕太陽,
傾心量不移 (Tặng vọng chi
贈望之) Hoa quỳ lẻ loi ái mộ mặt trời, Trung trinh lòng chẳng đổi dời.