傑出 kiệt xuất
♦ Tài năng xuất chúng, vượt hẳn người thường. ◎Như: kiệt xuất nhân tài .
♦ Vật phẩm xuất sắc.
♦ Cao chót vót, sừng sững. ◇Lịch Đạo Nguyên : Hà trung tủng thạch kiệt xuất (Thủy kinh chú , Hà thủy tứ ) Trong sông đá dựng đứng sừng sững.