冷箭 lãnh tiễn
♦ Mũi tên bắn lén.
♦ Hành vi mờ ám hại người. ☆Tương tự:
ám tiễn
暗
箭
. ★Tương phản:
minh thương
明
槍
.
♦ Gió lạnh thấu xương. ◇Mạnh Giao
孟
郊
:
Lãnh tiễn hà xứ lai
冷
箭
何
處
來
(Hàn địa bách tính ngâm
寒
地
百
姓
吟
) Gió buốt thấu xương từ đâu lại.