僚屬 liêu thuộc
♦ Quan lại thuộc quyền. ☆Tương tự:
đồng liêu
同
僚
,
bộ thuộc
部
屬
. ◇Âu Dương Tu
歐
陽
修
:
(Tiền Tư Công) tại Tây Lạc thì, thường ngữ liêu thuộc, ngôn bình sanh duy hiếu độc thư
(
錢
思
公
)
在
西
洛
時
,
嘗
語
僚
屬
,
言
平
生
惟
好
讀
書
(Quy điền lục
歸
田
錄
, Quyển nhị).