冒牌 mạo bài
♦ Làm giả thương hiệu hoặc mạo nhận danh nghĩa của người khác. ◎Như:
kinh quá giám định, phát hiện giá ta sản phẩm đô thị mạo bài đích
經
過
鑑
定
,
發
現
這
些
產
品
都
是
冒
牌
的
.