儀容 nghi dong
♦ Vẻ mặt, nét mặt, dáng vẻ cử chỉ. ☆Tương tự: dong mạo . ◇Tam quốc diễn nghĩa : Đương tiên nhất nhân, tư chất phong lưu, nghi dong tú lệ , 姿, (Đệ thập ngũ hồi) Có một người đi trước, dáng điệu phong lưu, dong mạo đẹp đẽ.