儀範 nghi phạm♦ Lễ nghi, lễ pháp. ◇Thẩm Quát
沈括:
Viễn phương sĩ giai vị tri triều đình nghi phạm 遠方士皆未知朝廷儀範 (Mộng khê bút đàm
夢溪筆談) Những người từ phương xa đến đều chưa biết lễ nghi của triều đình.
♦ Phong thái, nghi dong. ◇Dữu Tín
庾信:
Nghi phạm thanh lãnh, phong thần hiên cử 儀範清冷,
風神軒舉 (Chu thượng trụ quốc tề vương hiến thần đạo bi
周上柱國齊王憲神道碑) Phong thái thanh khiết, thần trí cao xa.
♦ Dùng làm mẫu mực, điển phạm.
♦ Mẫu mực, điển phạm, quy củ.