凝滯 ngưng trệ
♦ Ngừng lại, không tiến được. ◇Giang Yêm
江
淹
:
Chu ngưng trệ ư thủy tân, Xa uy trì ư san trắc
舟
凝
滯
於
水
濱
,
車
逶
遲
於
山
側
(Biệt phú
別
賦
) Thuyền đình trệ nơi bến sông, Xe chậm trễ ở bên núi.