內間 nội gian, nội gián
♦ Nội gian : nhà trong. ☆Tương tự: nội thất .
♦ Nội gián : chỉ người của bên địch dùng làm gián điệp cho mình.
♦ Nội gián : kẻ từ nội bộ của mình làm lợi cho đối phương.