分娩 phân miễn
♦ Sanh đẻ. ☆Tương tự:
lâm bồn
臨
盆
,
sanh sản
生
產
. ◎Như:
hùng tính nhũ phòng thối hóa nhi tiểu, thư tính bành đại, phân miễn hậu, tắc sanh nhũ chấp
雄
性
乳
房
退
化
而
小
,
雌
性
膨
大
,
分
娩
後
,
則
生
乳
汁
.