分明 phân minh♦ Rõ ràng, minh bạch. ◎Như:
thưởng phạt phân minh 賞罰分明.
♦ Biện minh. ◇Lục Giả
陸賈:
Bất năng phân minh kì thị phi 不能分明其是非 (Tân ngữ
新語, Biện hoặc
辨惑) Không biết biện minh cái đúng cái sai của mình.
♦ Hiển nhiên, rành rành. ◇Đỗ Phủ
杜甫:
Phân minh tại nhãn tiền 分明在眼前 (Lịch lịch
歷歷) Rành rành trước mắt.
♦ Sáng, sáng rõ. ◇Âu Dương Quýnh
歐陽炯:
Nguyệt phân minh, hoa đạm bạc, nhạ tương tư 月分明,
花淡薄,
惹相思 (Tam tự lệnh
三字令) Trăng sáng rõ, hoa đạm bạc, khiến tương tư.
♦ Quang minh chính đại, không mờ ám. ◇Lí Ngư
李漁:
Nô gia khởi bất nguyện đồng quy? Chỉ thị vi nhân tại thế, hành chỉ câu yếu phân minh 奴家豈不願同歸?
只是為人在世,
行止俱要分明 (Thận trung lâu
蜃中樓, Truyền thư
傳書) Kẻ hèn này nào phải không muốn cùng về? Chỉ vì làm người ở đời hành vi cần phải quang minh chính đại.