分事 phận sự♦ Việc thuộc về phần mình, chức phận. ◇Mặc Tử
墨子:
Nông phu tảo xuất mộ nhập, canh giá thụ nghệ, ..., thử kì phận sự dã 農夫蚤出暮入,
耕稼樹藝, ...,
此其分事也 (Phi lạc thượng
非樂上) Nông phu sớm đi chiều về, cày cấy trồng trọt, ..., đó là phận sự của nhà nông.