光輝 quang huy♦ Rực rỡ, chói lọi.
♦ Vẻ vang, quang vinh, vinh diệu.
♦ Thời gian. ◇Hà Tốn
何遜:
Thiếu tráng khinh niên nguyệt, Trì mộ tích quang huy 少壯輕年月,
遲暮惜光輝 (Tặng Chư Du
贈諸遊) (Khi còn) trai tráng coi thường năm tháng, (Lúc) tuổi già tiếc ngày giờ. ☆Tương tự:
quang âm 光陰.