初審 sơ thẩm
♦ Xét xử lần thứ nhất. § Hai lần sau gọi là trung thẩm thượng thẩm .
♦ Xem xét thẩm hạch lần đầu.
♦ Thẩm tra lần thứ nhất (văn cảo, thư cảo...).