充裕 sung dụ
♦ ☆Tương tự: phu dụ , phú dụ , khoan dụ , sung phái , sung phân , sung thật , sung túc .
♦ ★Tương phản: bần phạp , khẩn trương , khuyết phạp , thương xúc .
♦ Đầy đủ, dư thừa. ◇Lỗ Tấn : Sanh kế dĩ tiệm sung dụ giả (Thư tín tập , Trí dương tễ vân ).