充分 sung phân
♦ ☆Tương tự: sung phái , sung mãn 滿, sung thật , sung túc , sung dụ , túc cú .
♦ ★Tương phản: bất túc , khuyết phạp .
♦ Đầy đủ. ◎Như: sung phân chuẩn bị chuẩn bị đầy đủ.
♦ Hoàn toàn, hết cả. ◎Như: sung phân nhiên thiêu đốt cháy hết cả.