傷害 thương hại
♦ Làm tổn hại. ◇Hàn Phi Tử
韓
非
子
:
Dân thực quả lỏa cáp tinh tao ác xú, nhi thương hại tràng vị
民
食
果
蓏
蛤
腥
臊
惡
臭
,
而
傷
害
腸
胃
(Ngũ đố
五
蠹
) Dân ăn rau trái sò hến tanh hôi, làm cho hư hại ruột gan.