全體 toàn thể
♦ Cả thân thể.
♦ Toàn bộ, hoàn toàn. ◇Lưu Khắc Trang
劉
克
莊
:
San tình toàn thể xuất, Thụ lão bán thân khô
山
晴
全
體
出
,
樹
老
半
身
枯
(Giao hành
郊
行
) Trời núi tạnh ráo hiện ra trọn vẹn, Cây già nửa thân khô.