出典 xuất điển
♦ Cầm đồ, đem đồ vật cầm thế để lấy tiền.
♦ Chỉ xuất xứ của điển tích. ◎Như: thành ngữ
thủ châu đãi thỏ
守
株
待
兔
xuất xứ từ sách
Hàn Phi Tử
韓
非
子
, thiên
Ngũ đố
五
蠹
.