名目 danh mục♦ ☆Tương tự:
danh đường 名堂;
danh xưng 名稱,
hoa dạng 花樣.
♦ Tên gọi; danh nghĩa. ◇Cát Hồng
葛洪:
Bất tri ngũ kinh chi danh mục, nhi hưởng nho quan chi lộc 不知五經之名目,
而享儒官之祿 (Bão phác tử
抱樸子, Ngô thất
吳失).
♦ Tiếng tốt; tiếng tăm. ◇Vô danh thị
無名氏:
Phụ thân a nhĩ hoại phong tục, uổng liễu nhĩ thanh liêm danh mục 父親阿你壞風俗,
枉了你清廉名目 (Cử án tề mi
舉案齊眉, Đệ tam chiệp
第一摺).
♦ Được khen ngợi; được người khác ca tụng xưng tán. ◇Tam quốc chí
三國志:
Đồng thanh tương ứng, tài sĩ tịnh xuất, duy (Vương) Xán đẳng lục nhân, tối kiến danh mục 同聲相應,
才士並出,
惟粲等六人,
最見名目 (Vương Xán đẳng truyện luận
王粲等傳論).