名色 danh sắc♦ Người đẹp nổi tiếng.
♦ Danh mục, danh xưng.
♦ Danh nghĩa. ◇Thiên vũ hoa
天雨花:
Tiểu thư tự tri nan kháng lệ, danh sắc phu thê quá nhất sanh 小姐自知難伉儷,
名色夫妻過一生 (Đệ nhị thập hồi).
♦ Phật giáo dụng ngữ:
Sắc 色 là uẩn thứ nhất trong
ngũ uẩn 五蘊,
danh 名 là bốn uẩn còn lại:
thụ 受,
tưởng 想,
hành 行,
thức 識.