同行 đồng hàng, đồng hành♦ Cùng nghề. ◇Lão Xá
老舍:
Trương Nhị hòa ngã đích nhi tử đồng hàng, lạp xa 柳家大院 張二和我的兒子衕行,
拉車 (Liễu gia đại viện
柳家大院) Trương Nhị và con trai tôi cùng nghề, kéo xe.
♦ Cùng đi đường. ◎Như:
huề thủ đồng hành 攜手衕行.
♦ Cùng chí hướng, nhất trí. ◇Dịch Kinh
易經:
Nhị nữ đồng cư, kì chí bất đồng hành 二女同居,
其志不同行 (Khuê quái
睽卦).