同學 đồng học
♦ Cùng học một trường, một thầy. ◇Trang Tử
莊
子
:
Hà Cam dữ Thần Nông, đồng học ư Lão Long Cát
荷
甘
與
神
農
,
同
學
於
老
龍
吉
(Trí bắc du
知
北
遊
).
♦ Người cùng học một thầy. ☆Tương tự:
đồng song
同
硯
,
đồng nghiễn
同
窗
.