同一 đồng nhất
♦ Như nhau, tương đồng, đồng dạng. ◇Bắc Ngụy
北
魏
:
Tam cực tuy thù, diệu bổn đồng nhất
三
極
雖
殊
,
妙
本
同
一
(Trương Uyên
張
淵
, Quan tượng phú
觀
象
賦
).