協定 hiệp định
♦ Cùng nhau bàn thảo và đính ước.
♦ Điều khoản mà cộng đồng (giữa hai hay nhiều quốc gia...) phải tuân thủ sau khi thương nghị đàm phán. ◎Như:
đình chiến hiệp định
停
戰
協
定
.