協和 hiệp hòa
♦ Hòa hợp, hòa thuận. ◇Tam Quốc : Vạn bang hiệp hòa (Chung hội , Di Thục tướng lại sĩ dân hịch ) Muôn nước hòa hợp.
♦ Điều hòa. ◎Như: hiệp hòa âm dương .