和氣 hòa khí
♦ Khí của trời đất, âm dương điều hợp, vạn vật sinh sản. ◎Như:
hòa khí nhân uân
和
氣
氤
氳
khí trời đất hòa hợp.
♦ Thái độ ôn hòa thân thiện.
♦ Hòa mục dung hợp.