合同 hợp đồng
♦ Khế ước, giao kèo.
♦ Đồng tâm hợp lực. ◇Sử Kí
史
記
:
Thượng hạ hợp đồng, khả dĩ trường cửu
上
下
合
同
,
可
以
長
久
(Quyển bát thập thất, Lí Tư truyện
李
斯
傳
) Trên dưới đồng tâm hợp lực, thì có thể được lâu dài.
♦ Hội họp.
♦ Tương đồng.