合法 hợp pháp♦ Đúng theo pháp luật quy định. ◎Như:
hợp pháp hành vi 合法行為.
♦ Hợp với phép tắc, đúng cách thức. ◇Vương Sĩ Chân
王士禛:
Thử địa tự giai, tích táng bất hợp pháp, bất cấp thiên, thả hữu kì họa 此地自佳,
惜葬不合法,
不急遷,
且有奇禍 (Trì bắc ngẫu đàm
池北偶談, Đàm hiến nhị
談獻二, Lưu lại bộ
劉吏部).