友愛 hữu ái
♦ Thân yêu nhau, hỗ tương thân ái. ◎Như:
hữu ái huynh đệ
友
愛
兄
弟
.
♦ ☆Tương tự:
hữu hảo
友
好
,
hữu nghị
友
誼
.
♦ ★Tương phản:
cừu hận
仇
恨
.