可觀 khả quan
♦ Coi được vừa mắt.
♦ Tốt đẹp.
♦ Rất, lắm. ◇Văn tuyển
文
選
:
Cao vị trọng tước, thản nhiên khả quan
高
位
重
爵
,
坦
然
可
觀
(Nguyễn Vũ
阮
瑀
) (được) Địa vị cao, tước lớn, (mà vẫn) rất thản nhiên.