口拙 khẩu chuyết
♦ Vụng nói, kém tài ăn nói. ◎Như:
thứ ngã khẩu chuyết, mạo phạm xung tràng liễu nâm
恕
我
口
拙
,
冒
犯
沖
撞
了
您
.