叩頭 khấu đầu♦ Cúi mình quỳ lạy, đầu để sát xuống đất. § Ngày xưa là phép lễ kính bậc nhất. ☆Tương tự:
khấu thủ 叩首,
khấu đầu 扣頭. ◇Đổng Giải Nguyên
董解元:
Lâm đàn ấp liễu chúng tăng, khấu đầu lễ hạ đương dương 臨壇揖了眾僧,
叩頭禮下當陽 (Tây sương kí chư cung điệu
西廂記諸宮調, Quyển nhất).
♦ Tên một giống trùng, hình sắc như trái đậu to.