劇烈 kịch liệt
♦ Dữ dội, mạnh mẽ. ☆Tương tự: mãnh liệt , cường liệt . ★Tương phản: nhu hòa . ◇Mao Thuẫn : Phụ thân phương diện đích áp bách, tảo tại tha đích ý liệu trung, sở dĩ tòng giá phương diện lai đích bi ai tịnh bất thập phần kịch liệt , , (Đàm , Ngũ).