勞力 lao lực
♦ Dùng sức thân thể để làm việc. ◇Tả truyện
左
傳
:
Quân tử lao tâm, tiểu nhân lao lực
君
子
勞
心
,
小
人
勞
力
(Tương Công cửu niên
襄
公
九
年
).
♦ Hao phí tinh thần thể lực.
♦ Sức lao động.