命令 mệnh lệnh
♦ Lời truyền bảo, sai khiến.
♦ ☆Tương tự:
hiệu lệnh
號
令
,
hạ lệnh
下
令
,
sắc lệnh
敕
令
.
♦ ★Tương phản:
khẩn cầu
懇
求
,
thỉnh cầu
請
求
.