危險 nguy hiểm♦ ☆Tương tự:
nguy hại 危害,
nguy cơ 危機,
nguy cấp 危急.
♦ ★Tương phản:
bình an 平安,
an toàn 安全.
♦ Không an toàn. ◇Lão tàn du kí
老殘遊記:
Nhĩ tiều, na biên nhất chích phàm thuyền tại na hồng ba cự lãng chi trung, hảo bất nguy hiểm! 你瞧,
那邊一隻帆船在那洪波巨浪之中,
好不危險! (Đệ nhất hồi).