原故 nguyên cố
♦ Cái cớ đầu tiên gây ra sự việc.
♦ ☆Tương tự:
duyên cố
緣
故
,
nguyên do
原
由
,
nguyên nhân
原
因
.
♦ ★Tương phản:
kết quả
結
果
.