品級 phẩm cấp
♦ Ngày xưa chỉ thứ bậc cao thấp của quan lại.
♦ Phẩm chất thứ hạng. Như
vật hữu phẩm cấp, nhân dã hữu phẩm cấp
物
有
品
級
,
人
也
有
品
級
vật có hạng tốt xấu, người cũng có phẩm cấp (cao đẹp hay tầm thường).