品質 phẩm chất♦ Tính chất của vật phẩm. ☆Tương tự:
chất địa 質地. ◎Như:
thương phẩm phẩm chất đích hảo hoại quan hệ sản tiêu thị tràng đích khai thác 商品品質的好壞關係產銷市場的開拓.
♦ Hành vi, tư tưởng biểu hiện qua tác phong, nhận thức, bản chất, tính cách con người... ◇Lão Xá
老舍:
Kính ái tha môn đích hảo phẩm chất 敬愛他們的好品質 (Lạc đà tường tử
駱駝祥子, Hậu kí
後記).