品性 phẩm tính
♦ Phẩm cách và cá tính.
♦ ☆Tương tự:
phẩm đức
品
德
,
phẩm cách
品
格
,
phẩm hạnh
品
行
,
đức tính
德
性
,
hành chỉ
行
止
,
nhân phẩm
人
品
,
nhân cách
人
格
.