品物 phẩm vật
♦ Đồ vật.
♦ Các vật, vạn vật. ◇Dịch Kinh
易
經
:
Vân hành vũ thi, phẩm vật lưu hình
雲
行
雨
施
,
品
物
流
形
(Kiền quái
乾
卦
) Mây bay mưa bày, vạn vật lưu hình.