反響 phản hưởng
♦ Tiếng dội, tiếng vang.
♦ Ý kiến, thái độ hoặc hành động phát sinh do tác dụng của sự vật, sự tình nào đó. ☆Tương tự:
phản ánh
反
映
,
phản ứng
反
應
,
hưởng ứng
響
應
.