反逆 phản nghịch
♦ Tương phản.
♦ Làm phản, làm loạn.
♦ Đảo lộn, nghiêng ngả. ◇Tô Thức : Như đạo xa luân nhi hành, phản nghịch huyễn loạn bất khả chỉ , (Vấn dưỡng sanh ) Như giẫm lên bánh xe mà đi, đảo lộn mê hoặc không ngừng lại được.