反眼 phản nhãn
♦ Trở mắt, nhìn đi chỗ khác, không muốn thấy. ◇Hàn Dũ
韓
愈
:
Phản nhãn nhược bất tương thức
反
眼
若
不
相
識
(Liễu Tử Hậu mộ chí minh
柳
子
厚
墓
誌
銘
) Quay mắt nhìn đi chỗ khác, như là không biết nhau.